Thống kê Mario_Gómez

Câu lạc bộ

Tính đến 5 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc gia1Châu lục2Khác3Tổng cộng
Giải đấuTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Stuttgart II2003–04Regionalliga Süd196196
2004–0524152415
Tổng cộng43214321
Stuttgart2003–04Bundesliga10001020
2004–05801010100
2005–06306005230388
2006–072514523016
2007–0825193643003228
2008–09322423108004435
Tổng cộng12163111121133015687
Bayern Munich2009–10Bundesliga2910431214514
2010–1132285388004539
2011–1233265214135241
2012–1321114672003219
Tổng cộng115751814412400174113
Fiorentina2013–14Serie A930061154
2014–1520444823210
Tổng cộng297441434714
Beşiktaş (mượn)2015–16Süper Lig332630524128
VfL Wolfsburg2016–17Bundesliga331621213718
2017–181213000151
Tổng cộng451751215219
VfB Stuttgart2017–18Bundesliga168168
Tổng cộng1680000168
Tổng cộng sự nghiệp4022174130814251529290

Bàn thắng quốc tế

Scores and results table. Germany's goal tally first:
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.7 tháng 2 năm 2007LTU Arena, Düsseldorf, Đức Thụy Sĩ2–03–1Giao hữu
2.2 tháng 6 năm 2007Frankenstadion, Nuremberg, Đức San Marino4–06–0Vòng loại Euro 2008
3.5–0
4.6 tháng 2 năm 2008Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo Áo3–03–0Giao hữu
5.26 tháng 3 năm 2008St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ Thụy Sĩ2–04–0Giao hữu
6.3–0
7.2 tháng 6 năm 2009Sân vận động Sheikh Zayed, Abu Dhabi, UAE UAE2–07–2Giao hữu
8.4–0
9.5–0
10.7–2
11.5 tháng 9 năm 2009BayArena, Leverkusen, Đức Nam Phi1–02–0Giao hữu
12.29 tháng 5 năm 2010Sân vận động Puskás Ferenc, Budapest, Hungary Hungary2–03–0Giao hữu
13.11 tháng 8 năm 2010Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch Đan Mạch1–02–2Giao hữu
14.12 tháng 10 năm 2010Astana Arena, Astana, Kazakhstan Kazakhstan2–03–0Vòng loại Euro 2012
15.29 tháng 3 năm 2011Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức Úc1–01–2Giao hữu
16.29 tháng 5 năm 2011Rhein-Neckar-Arena, Sinsheim, Đức Uruguay1–02–1Giao hữu
17.3 tháng 6 năm 2011Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo Áo1–02–1Vòng loại Euro 2012
18.2–1
19.7 tháng 6 năm 2011Sân vận độngTofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan Azerbaijan2–03–1Vòng loại Euro 2012
20.7 tháng 10 năm 2011Turk Telekom Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ1–03–1Vòng loại Euro 2012
21.11 tháng 10 năm 2011Esprit Arena, Düsseldorf, Đức Bỉ3–03–1Vòng loại Euro 2012
22.31 tháng 5 năm 2012Zentralstadion, Leipzig, Đức Israel1–02–0Giao hữu
23.9 tháng 6 năm 2012Arena Lviv, Lviv, Ukraina Bồ Đào Nha1–01–0Euro 2012
24.13 tháng 6 năm 2012Sân vận động Metalist, Kharkiv, Ukraina Hà Lan1–02–1Euro 2012
25.2–0
26.26 tháng 3 năm 2016Olympiastadion, Berlin, Đức Anh2–02–3Giao hữu
27.29 tháng 5 năm 2016WWK ARENA, Augsburg, Đức Slovakia1–01–2Giao hữu
28.21 tháng 6 năm 2016Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp Bắc Ireland1–01–0Euro 2016
29.26 tháng 6 năm 2016Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille, Pháp Slovakia2–03–0Euro 2016
30.27 tháng 3 năm 2017Sân vận động Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan Azerbaijan3–04–1Vòng loại World Cup 2018
31.4 tháng 9 năm 2017Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức Na Uy6–06–0Vòng loại World Cup 2018

Danh hiệu

- CLB VfB Stuttgart:

Bundesliga: 2006–07

- CLB Bayern Munich:

Bundesliga: 2009–10, 2012–13

DFB-Pokal: 2009–10, 2012–13

DFL-Supercup: 2010, 2012

UEFA Champions League: 2012–13

- CLB Beşiktaş

Süper Lig: 2015–16

- Đội tuyển quốc gia Đức

FIFA World Cup Third Place: 2010

UEFA European Championship runner-up: 2008

Giải thưởng cá nhân

Cầu thủ xuất sắc nhất Đức: 2007

Vua phá lưới Cup quốc gia Đức: 2007–08 (6 bàn),2012–13 (4 bàn)

Vua phá lưới Bundesliga (28 bàn): 2010–11

Đồng vua phá lưới UEFA Euro (3 bàn): 2012

Đồng vua phá lưới Coppa Italia (4 bàn): 2014–15

Vua phá lướiSüper Lig (26 goals): 2015–16